Các thuật ngữ trong golf từ A-Z cơ bản và đầy đủ nhất

Bạn biết được bao nhiêu thuật ngữ trong golf? Theo thống kê thì có rất nhiều rất nhiều các thuật ngữ trong golf. Nếu không có kiến thức rộng cũng như sự nghiêm túc tập luyện, bạn sẽ khó tiếp cận được với golf. Bài viết này, blogthethao.edu.vn sẽ giúp bạn tìm hiểu về các thuật ngữ trong golf quan trọng nhất nhé!

  • Hướng dẫn bơi ngửa đúng kỹ thuật cho người mới bắt đầu
  • Hướng dẫn học nhảy cha cha cha cho người mới bắt đầu
  • Sữa tăng cân Mass Gainer cho người gầy trên 18 tuổi
  • Whey Protein hỗ trợ tăng cơ giảm mỡ đang khuyến mãi

1. Tại sao cần nắm rõ các thuật ngữ trong golf cơ bản?

Đầu tiên bạn cần hiểu rõ những thuật ngữ cơ bản nhất về dụng cụ golf, các vị trí trên sân, luật chơi, cách tính điểm, lỗi cơ bản… Chỉ cần hiểu rõ những thuật ngữ này là bạn đã hiểu được 60% luật chơi golf căn bản. Nếu không, bạn sẽ rất dễ lẫn lộn giữa những hiệu lệnh, kỹ thuật chơi golf và rất khó khăn để trở thành một golfer chuyên nghiệp.

Tại sao cần nắm rõ các thuật ngữ trong golf cơ bản?

2. Các thuật ngữ trong golf chỉ khu vực trên sân 

Trong golf có nhiều loại sân khác nhau chia theo số lỗ trên sân như: sân 18 lỗ, 36 lỗ hay sân chỉ có 9 lỗ. Dù loại sân nào thì cũng bắt buộc phải có đủ 8 khu vực cơ bản nhất. 

Sau đây là những thuật ngữ trong golf chỉ các khu vực trên sân:

Tee-box:

Thuật ngữ chỉ điểm xuất phát bóng trên sân. Tee box là nơi golfer phát bóng tạo ra cú swing tới fairway. Đây cũng là khu vực duy nhất mà người chơi được phép sử dụng cọc đỡ bóng hay còn gọi là tee.

Fairway:

Khoảng sân cỏ giữa tee box và green có địa hình thẳng tắp hoặc gấp khúc. Khu vực fairway sẽ có lớp cỏ ngắn và mịn nhất để đưa bóng đến green dễ dàng nhất.

Green:

Khu vực bao quanh hole, nơi bóng lăn xuống và được tính điểm cho golfer. Khu vực này có địa hình dốc vừa phải để bóng có thể thuận lợi lăn vào lỗ với lớp cỏ được chăm sóc cẩn thận hơn cả.

Hole:

Thuật ngữ chỉ lỗ golf, nơi bóng lăn xuống. Hole thường được đánh dấu bằng 1 lá cờ nhỏ để golfer dễ xác định được từ xa. Trong đó, cờ đỏ chỉ hole nằm trước green, cờ tráng chỉ hole ở giữa và cờ xanh chỉ hole nằm sau green. Kích thước cơ bản của 1 hole golf thường là 10cm độ sâu và 10,8cm bán kính.

Rough:

Thuật ngữ chỉ đường biên xung quanh fairway. Golfer cần tránh để bóng bay vào khu vực này vì thường có chướng ngại vật hoặc địa hình mấp mô gây khó khăn cho việc đưa bóng ra khỏi rough về với green.

Golf hazards:

Thuật ngữ chỉ các chướng ngại vật trên sân. Các chướng ngại vật bao gồm hố cát, hồ nước, bụi cỏ,… Với các golfer chuyên nghiệp, golf hazards luôn là sức hấp dẫn đặc trưng của từng sân golf để chinh phục được.

Fringe:

Thuật ngữ chỉ khu vực bao quanh green và còn được gọi là collar. Đây cũng là một dạng chướng ngại vật riêng ở khu vực tiếp xúc với green.

Tree:

Mặc dù chỉ là một dạng cảnh quan trên sân golf nhưng cũng không thể thiếu vắng được. Trong một số tình huống nhất định, tree còn trở thành chướng ngại vật tự nhiên golfer cần vượt qua.

Các thuật ngữ trong golf chỉ khu vực trên sân 

3. Các thuật ngữ trong golf chỉ số điểm

Trong các trận golf, điểm số sẽ được gọi bằng những thuật ngữ đặc trưng sau đây:

Ace:

Thuật ngữ chỉ điểm 1 trong golf, tức là khi golfer chỉ dùng 1 gậy đưa được bóng vào thẳng lỗ. Trường hợp này rất hiếm có và được coi là kỳ tích golf hole in one.

Par:

Thuật ngữ này được nhắc đến rất nhiều trong golf, chỉ số gậy tiêu chuẩn ở mỗi hole trên sân golf.

On Fairway:

Điểm tính từ cú phát bóng, không tính tại các hố par 3.

Green in regulation:

Thường được gọi tắt là GIR, là chỉ số tiêu chuẩn trong green.

Putts:

Thuật ngữ chỉ tổng số gậy gạt tại green của từng hole, chỉ tính trong khu vực green.

Up/Down:

Thuật ngữ chỉ khả năng cứu par với những hố đánh không on green.

Handicap:

Thuật ngữ chỉ tổng số lỗi người chơi mắc phải khi chơi trận đấu ở sân golf 18 lỗ. Handicap cũng là căn cứ để xếp hạng trình độ của golfer, điểm handicap càng thấp thì golfer có trình độ càng cao.

Mulligan:

Thuật ngữ chỉ trường hợp golfer chơi bóng hỏng nhưng bạn cùng trận đấu cho phép thực hiện lại.

Birdie:

Thuật ngữ chỉ trường hợp golfer đánh bóng vào lỗ ít hơn 1 gậy so với tổng số gậy tiêu chuẩn. Trường hợp này cũng có thể gọi là Bogey.

Eagle:

Thuật ngữ này dùng để chỉ trường hợp golfer đưa bóng vào lỗ bằng số gậy ít hơn 2 so với tiêu chuẩn.

Double Eagle:

Thuật ngữ dùng để chỉ trường hợp golfer đưa được bóng vào lỗ golf 3 điểm. Thường chỉ có golfer chuyên nghiệp mới thực hiện được và còn được gọi là Albatross.

Snowman:

Thuật ngữ dùng để chỉ lỗi dùng tới 8 gậy để đưa bóng vào một hole. Đây là một trong những lỗi không một golfer nào muốn mắc phải trong sự nghiệp của mình.

Các thuật ngữ trong golf chỉ số điểm

4. Tổng hợp các thuật ngữ trong golf từ A đến Z

Mặc dù đã trở nên quen thuộc tại Việt Nam nhưng các thuật ngữ trong golf vẫn được giữ nguyên bằng tiếng Anh để đảm bảo đúng ý nghĩa và tinh thần cốt lõi của bộ môn này. Sau đây là những thuật ngữ cơ bản nhất được sử dụng trong golf:

Abnormal Ground Condition: Thuật ngữ chỉ các khu vực có địa hình đặc biệt không thuận lợi cho việc chơi bóng.

Advice: Thuật ngữ chỉ những lời đề nghị hoặc lời khuyên trong trận đấu giúp golf thủ thực hiện cú đánh tốt hơn.

Angle of attack: Thuật ngữ chỉ góc hướng gậy di chuyển để vào bóng.

Backspin: Thuật ngữ chỉ tình huống cú đánh làm bóng bị xoáy và dừng lại đột ngột khi chạm mặt đất.

Backswing: Thuật ngữ chỉ động tác xoay gậy và đánh bóng bằng gậy driver.

Ball Mark: Thuật ngữ chỉ vết lõm mà bóng golf tạo nên khi rơi trên fairway. Pitch mark cũng là từ chỉ trường hợp này.

Ball Retriever: Chiếc gậy dài có chức năng lấy bóng ra khỏi bẫy nước hoặc các khu vực nguy hiểm trên sân.

Baseball Grip: Chỉ kiểu cầm gậy golf với 10 ngón tay nắm chặt gậy.

Banana ball: Thuật ngữ này chỉ trường hợp bóng bay lên tạo thành đường vòng cung như quả chuối, thường xảy ra ở các golfer thuận tay phải.

Blast: Thuật ngữ chỉ trường hợp golf thủ phát bóng tại hố cát và khi bóng bay lên kèm theo lượng cát lớn.

Blind hole: Điểm mù mà golf thủ không thể nhìn thấy dấu hiệu của cờ cắm trên lỗ golf khi đã vào khu vực green.

Bunker: Thuật ngữ chỉ bẫy cát trên sân golf.

Caddie: Người bạn đồng hành trong cuộc chơi của golf thủ, giúp đưa ra những lời tư vấn về luật và cầm gậy golf.

Chip shot: Thuật ngữ chỉ cú đánh bóng ngắn và bóng bay thấp tại khu vực gần lỗ. Có 3 dạng chip shot là gậy đi trên đầu bóng, đánh bóng bình thường và đánh bóng xoáy.

Chunk: Thuật ngữ chỉ cú swing với đầu gậy chạm vào mặt đất trước khi chạm vào bóng và làm tróc cỏ bay lên theo cú đánh bóng.

CG: Thuật ngữ chỉ điểm trọng tâm ở mặt trong của đầu gậy. CG có khả năng làm tăng hoặc giảm góc xuất phát bóng, ảnh hưởng lớn tới độ cao của đường bóng.

Club speed: Thuật ngữ chỉ tốc độ tuyến tính của trọng tâm đầu gậy, đo được khi mặt gậy chạm vào bóng.

Dogleg: Lỗ golf có hình dáng uốn cong về bên phải hoặc trái, tương tự như hình chân chó.

Draw: Thuật ngữ chỉ trường hợp golfer chủ động tạo ra cú bóng xoáy từ phải qua trái, ngược chiều kim đồng hồ.

Dunk: Thuật ngữ chỉ trường hợp bóng bị rơi xuống nước.

Fade: Cách đánh golf của người chơi thuận tay phải, đường bóng cong từ trái sang phải.

Fat shot: Thuật ngữ chỉ trường hợp đầu gậy đánh trúng vào phần đất ở mặt sau của bóng làm giảm độ xa của đường bóng.

Fried Egg: Bóng bị cát lấp 1 nửa trong hố.

Gallery: Khán giả xem thi đấu golf trực tiếp

Get down: Động tác đưa bóng vào lỗ một cách dứt khoát.

Gorilla: Tiếng lóng dùng để chỉ golfer có cú phát bóng xa từ tee.

Honor: Người được quyền phát bóng trước sau khi thắng ở lỗ trước đó trên sân.

In: Thuật ngữ chỉ 9 hole đầu tiên

Out: Thuật ngữ chỉ 9 hole sau

Total: Thuật ngữ chỉ tất cả các hole.

Lag: Động tác đẩy bóng để thu hẹp khoảng cách tới hole.

Lie Angle: Góc tạo bởi thân gậy và mặt đất, tiêu chuẩn là khoảng 55 – 65 độ.

Links: Thuật ngữ chỉ các sân golf nằm ở ven biển.

Loft: Độ mở của mặt gậy, được ghi rõ trên đầu của mỗi cây gậy.

Loft angle: Góc tạo bởi mặt phẳng của bệ gậy và mặt thẳng đứng (tưởng tượng) vuông góc với mặt đất. Đây là yếu tố quyết định độ cao của đường bóng.

MOI: Moment of Inertia – Mô men quán tính của gậy để giảm thiểu tối đa tình trạng xoay hoặc xoắn đầu gậy khi tiếp xúc với bóng.

Net score: Điểm ghi nhận trong trận đấu golf sau khi lấy total trừ handicap.

Out of bound: Phía bên ngoài của đường biên trên sân golf.

Over clubbing: Trường hợp golfer dùng gậy golf thực hiện cú đánh bóng bay đi quá xa.

Pace of play: Tốc độ chơi cho phép trong trận đấu

Penalty stroke: Khi golfer vi phạm luật chơi, làm mất bóng hoặc đưa bóng ra ngoài sân thì điểm net sẽ bị cộng thêm 1 gậy.

Plumb bob: Phương pháp cầm gậy đưa ra khoảng cách 1 cánh tay rồi treo lên thẳng đứng để thấy đường bóng ở khoảng cách bao nhiêu so với miệng lỗ. Đây còn gọi là phương pháp dây dọi.

Punch shot: Phương thức đánh bóng bằng cú swing golf để bóng bay thấp và dứt khoát ra khỏi chướng ngại vật.

Shank: Trường hợp đánh bóng vào đúng cổ gậy, phần nối giữa mặt gậy và thân gậy.

Yard: Đơn vị tính khoảng cách trên sân golf.

Tổng hợp các thuật ngữ trong golf từ A đến Z

  • Hướng dẫn tập thể dục nhịp điệu aerobic giảm cân 100% cho người béo
  • Kỹ thuật đá cầu cơ bản dành cho người mới bắt đầu
  • Cách học bơi nhanh nhất dành cho người mới bắt đầu
  • Đạp xe nhiều có tốt không? Tác hại của việc đi xe đạp mà bạn chưa biết

Trên đây là hệ thống các thuật ngữ trong golf mà blogthethao.edu.vn muốn giới thiệu đến các gôn thủ. Hy vọng qua đây giúp bạn có thể kiến thức và hiểu hơn về bộ môn quý tộc này. Cảm ơn các bạn đã quan tâm theo dõi bài viết!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *